Có 2 kết quả:

恶气 è qì ㄑㄧˋ惡氣 è qì ㄑㄧˋ

1/2

è qì ㄑㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evil smell
(2) resentment
(3) unpleasant manner

Bình luận 0

è qì ㄑㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evil smell
(2) resentment
(3) unpleasant manner

Bình luận 0